Có 2 kết quả:

圆滑线 yuán huá xiàn ㄩㄢˊ ㄏㄨㄚˊ ㄒㄧㄢˋ圓滑線 yuán huá xiàn ㄩㄢˊ ㄏㄨㄚˊ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

slur (music)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

slur (music)

Bình luận 0